--

phụ huynh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ huynh

+ noun  

  • father and elder brother
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ huynh"
  • Những từ có chứa "phụ huynh" in its definition in English - Vietnamese dictionary: 
    eldership elder
Lượt xem: 541